28/08/2025
Bộ lọc
Cấy Tóc Bao Nhiêu Tiền 1 Sợi? Bảng Giá Cấy Tóc Mới Nhất Hiện Nay
Trước khi lựa chọn một cơ sở cấy tóc, hầu hết mọi người đều đặt câu hỏi cấy tóc bao nhiêu tiền 1 sợi để so sánh giá và lựa chọn nơi phù hợp. Thực tế, mức giá này bao gồm nhiều chi phí khác nhau và biến động phụ thuộc vào kỹ thuật, số lượng nang tóc cấy và chất lượng dịch vụ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính chi phí cấy tóc mới nhất để dễ dàng dự trù ngân sách phù hợp.
Cấy tóc bao nhiêu tiền 1 sợi?
Hiện nay, chi phí cấy tóc thường được tính theo đơn vị nang tóc thay vì số lượng sợi tóc. Thông thường, mức giá tại các viện thẩm mỹ và phòng khám uy tín trong nước nằm trong khoảng từ 30.000 VNĐ – 120.000 VNĐ/nang tóc. Một nang có thể chứa nhiều sợi tóc, tuy nhiên mức giá này vẫn tính trên đơn vị nang tóc cần cấy ghép.
Bảng giá cấy tóc tự thân và cấy tóc sinh học
Chi phí cấy tóc có nhiều mức giá khác nhau, phụ thuộc vào kỹ thuật, phương pháp thực hiện và khu vực mà khách hàng lựa chọn. Hiện nay, có 2 phương pháp được áp dụng phổ biến nhất: Cấy tóc tự thân và cấy tóc sinh học. Bạn có thể theo dõi bảng dưới đây để nắm rõ hơn về khoảng giá và đặc điểm của các phương pháp này:
| Phương pháp | Khoảng giá | Đặc điểm |
| Tự thân |
– Dao động từ 45 – 70 triệu đồng. – Khoảng 40.000 VND – 92.000 VND/nang tóc |
– Là phương pháp lấy những nang tóc chắc khỏe của chính khách hàng và cấy vào những vùng tóc hói, tóc thưa. – Ưu điểm: khả năng tương thích tốt, tính thẩm mỹ cao, hạn chế xâm lấn, hiệu quả lâu dài. – Nhược điểm: khá lâu để tóc mọc lại, kỹ thuật phức tạp, không phù hợp với tóc quá thưa và yếu. |
| Sinh học |
– Dao động từ 45 – 70 triệu VND – Vào khoảng 30.000 VND – 60.000 VND/sợi tóc. |
– Phương pháp cấy tóc sinh học sử dụng các sợi tóc sinh học được làm giống tóc thật để cấp vào vùng da đầu bị rụng tóc, bị hói. – Ưu điểm: giá thành rẻ hơn so với cấy tóc tự thân, sợi tóc nhân tạo có cấu trúc tương tự tóc thật. – Nhược điểm: tóc dễ bị hư hại, khả năng đào thải cao, không thể dài ra. |
Có thể thấy, mỗi phương pháp lại có ưu nhược điểm khác nhau, chi phí để thực hiện cấy tóc tự thân đắt hơn so với phương pháp cấy tóc sinh học, phù hợp với những đối tượng có kinh tế tốt hơn. Chính vì thế, khách hàng cần cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định lựa chọn phương pháp cấy tóc phù hợp.

Cấy tóc tự thân có tỷ lệ thành công cao và ít đào thải hơn so với các phương pháp khác
Chi phí cấy tóc theo nơi thực hiện
Tùy theo nơi thực hiện cấy tóc bạn lựa chọn mà giá cả cũng có sự khác nhau. Cụ thể như sau:
| Khu vực | Khoảng giá | Đặc điểm |
| Trong nước |
– Khoảng 40 – 100 triệu VND. – Khoảng 40.000 VND – 92.000 VND/nang. |
– Ưu điểm: di chuyển nhanh chóng, tiện lợi, chi phí rẻ. – Nhược điểm: khó khăn trong việc tìm kiếm cơ sở chất lượng. |
| Phương Tây |
– Khoảng từ $4.000 – $15.000, tương đương 93 – 350 triệu VND. – Khoảng $4 – $8/nang, tương đương 92.000 VND – 185.000 VND/nang. |
– Ưu điểm: thiết bị và công nghệ hàng đầu, tỷ lệ thành công cao. – Nhược điểm: tốn nhiều chi phí, công sức và thời gian di chuyển, chi phí cấy tóc cao. |
| Hàn Quốc |
– Khoảng $3.900 – $9.000, tương đương với mức giá 90 – 210 triệu VND. – Khoảng $3 – $6/nang, tương đương 70.000 – 138.000 VND/nang. |
– Ưu điểm: công nghệ tiên tiến, bác sĩ tay nghề cao, thiết bị hiện đại. – Nhược điểm: di chuyển xa, chi phí cao |
Bảng giá cấy tóc theo cấp độ hói
Chi phí cấy tóc phụ thuộc rất lớn vào số nang tóc cần cấy. Hầu hết hiện nay các cơ sở cấy tóc đều có bảng giá theo nang tóc hoặc cấp độ hói. Với NEWHAIR, chi phí cấy 1 nang là 62.000 VND, số tiền khách hàng cần bỏ ra theo cấp độ hói ước tính dưới đây:
| Cấp độ hói | Số nang cần cấy | Chi phí ước tính |
| 1 | 500 | 31 triệu |
| 2 | 800 | 43,4 triệu |
| 3 | 1000 | 62 triệu |
| 4 | 1200 | 74,4 triệu |
| 5 | 1400 | 86,8 triệu |
- Phương pháp và kỹ thuật cấy tóc: Hiện có 2 phương pháp cấy tóc điển hình là cấy tóc tự thân, cấy tóc sinh học. Trong cấy tóc tự thân có các kỹ thuật như FUE, DHI, FUT,… Những kỹ thuật thực hiện càng hiện đại, tiên tiến thì hiệu quả đem lại sẽ nhanh và an toàn hơn so với kỹ thuật truyền thống.
- Cơ sở vật chất: Những phòng khám trang bị đầy đủ cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại thường có giá thành cao hơn so với mặt bằng chung. Khách hàng cần cân nhắc kỹ càng và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình để tránh “tiền mất tật mang”.
- Tay nghề bác sĩ: Đội ngũ bác sĩ phẫu thuật cần đáp ứng được khả năng chuyên môn và có kinh nghiệm thực hiện cấy, ghép tóc. Những ca điều trị được bác sĩ chuyên môn cao thực hiện cũng sẽ có chi phí cao hơn so với những người khác.
- Chi phí đi lại: Chi phí này phụ thuộc vào địa điểm cấy tóc mà khách hàng lựa chọn là các thành phố lớn, trong hay ngoài nước.
Chi phí chăm sóc và phục hồi sau cấy tóc
Chi phí chăm sóc và phục hồi sau cấy tóc là một phần quan trọng của tổng chi phí, thường không được tính gộp hoàn toàn vào giá cấy tóc ban đầu và có thể dao động từ vài trăm nghìn đồng đến vài chục triệu đồng tùy thuộc vào cơ sở và gói dịch vụ bạn lựa chọn. Những chi phí này thường bao gồm các sản phẩm và dịch vụ sau:
- Thuốc kháng sinh và chống viêm: Để ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm sưng tấy sau phẫu thuật, bác sĩ có thể kê thêm một số loại thuốc kháng sinh và chống viêm. Chi phí dao động khoảng 100.000 VNĐ – 500.000 VNĐ hoặc có thể không tính phí tuỳ theo nơi thực hiện.
- Thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để kiểm soát cảm giác khó chịu.
- Dung dịch xịt/gội đầu chuyên dụng: Dùng trong vài ngày đầu để làm sạch vùng cấy tóc mà không làm tổn thương nang tóc mới.
- Tiêm PRP: Tiêm trực tiếp vào da đầu để kích thích tăng trưởng. Chi phí cho một buổi PRP có thể từ 3.000.000 VNĐ – 10.000.000 VNĐ tùy vào cơ sở. Một liệu trình thường gồm 3 – 6 buổi.
- Laser cường độ thấp (LLLT): Hỗ trợ lưu thông máu. Chi phí cho một buổi laser có thể từ 500.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ.
- Thuốc Minoxidil/Finasteride: Các loại thuốc này có tác dụng làm chậm rụng tóc và kích thích mọc tóc. Chi phí mua thuốc phải được duy trì hàng tháng và thường không nằm trong gói cấy tóc (dao động khoảng 300.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ/tháng tùy loại).
- Thực phẩm chức năng/Vitamin: Các loại viên uống hỗ trợ mọc tóc như Biotin, kẽm, hoặc các công thức đặc biệt có thể tiêu tốn thêm 300.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ/tháng.
Nên cấy tóc ở Việt Nam hay nước ngoài?
Việc lựa chọn cấy tóc trong nước hay ra nước ngoài phụ thuộc vào mục tiêu, ngân sách và mức độ ưu tiên của mỗi người. Sau đây là bảng so sánh các khía cạnh để giúp bạn đưa ra quyết định cấy tóc ở Việt Nam hay nước ngoài:
| Tiêu chí | Cấy tóc ở Việt Nam | Cấy tóc nước ngoài |
| Chi Phí | Tiết kiệm hơn so với cấy tóc ở nước ngoài vì không mất nhiều chi phí máy bay và lưu trú. Hiện nay có khá nhiều đơn vị cấy tóc uy tín ở các khu vực | Cao hơn. Chi phí thủ thuật có thể tương đương hoặc thấp hơn Việt Nam ở một số nước (như Thổ Nhĩ Kỳ), nhưng chi phí đi lại, ăn ở và dịch vụ phiên dịch sẽ làm tổng chi phí đội lên nhiều. |
| Công Nghệ & Kỹ Thuật | Đã áp dụng các kỹ thuật tiên tiến (FUE, DHI). Tuy nhiên, số lượng cơ sở áp dụng công nghệ máy móc đồng bộ và hiện đại nhất có thể còn hạn chế. | Các trung tâm lớn (đặc biệt ở Thổ Nhĩ Kỳ, Hàn Quốc) thường được trang bị công nghệ, robot tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. |
| Kinh Nghiệm Bác Sĩ | Có đội ngũ bác sĩ tay nghề cao và được đào tạo bài bản. Tuy nhiên, số lượng bác sĩ chuyên sâu, thực hiện hàng ngàn ca cấy tóc có thể không nhiều bằng các trung tâm chuyên biệt quốc tế. | Bác sĩ có kinh nghiệm dày dặn do thực hiện số lượng ca cấy tóc lớn hàng năm (đặc biệt ở Thổ Nhĩ Kỳ – trung tâm cấy tóc toàn cầu). |
| Thời Gian Phục Hồi | Dễ dàng và thuận tiện cho việc tái khám, theo dõi dài hạn sau phẫu thuật do không phải di chuyển. | Việc tái khám và theo dõi trực tiếp sau vài tháng có thể khó khăn và tốn kém do khoảng cách địa lý. Thường chỉ theo dõi qua video/ảnh. |
| Ngôn Ngữ | Không rào cản ngôn ngữ, giao tiếp trực tiếp với bác sĩ và đội ngũ y tá. | Có thể cần có phiên dịch viên trong suốt quá trình thăm khám do rào cản ngôn ngữ. |
| Hình thức dịch vụ | Dịch vụ tập trung chủ yếu vào thủ thuật. | Thường được tổ chức theo mô hình “Du lịch Y tế” (Medical Tourism) với các gói bao gồm đón/tiễn sân bay, khách sạn, phiên dịch, tạo sự thoải mái cho bệnh nhân quốc tế. |
| Rủi Ro Pháp Lý | Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn y tế của Bộ Y tế Việt Nam. | Tuân thủ tiêu chuẩn y tế của quốc gia sở tại, có thể có các chứng nhận quốc tế (JCI) tại các bệnh viện lớn. |
So sánh cấy tóc với các phương pháp trị hói, rụng tóc khác
Như vậy đến đây, bạn đã biết cấy tóc bao nhiêu tiền 1 sợi. Cấy tóc là phương pháp trị hói trong trường hợp không còn nang tóc. Đối với các trường hợp nang tóc chưa mất hẳn mà chỉ yếu, bạn có thể tìm đến các phương pháp khác bao gồm:
| Tiêu Chí | Cấy Tóc Tự Thân (FUE/DHI) | Điều Trị Bằng Thuốc (Minoxidil, Finasteride) | Liệu Pháp Laser (LLLT) & PRP |
| Bản chất | Thủ thuật y khoa chuyển nang tóc khỏe từ vùng sau gáy sang vùng hói. | Sử dụng thuốc bôi/uống để ức chế rụng và kích thích mọc tóc. | Liệu pháp sử dụng ánh sáng laser hoặc huyết tương giàu tiểu cầu để kích thích và nuôi dưỡng nang tóc. |
| Đối tượng phù hợp | Trường hợp hói đầu vĩnh viễn, nang tóc vùng hói đã mất hoàn toàn. | Trường hợp rụng tóc nhẹ đến trung bình, rụng tóc do nội tiết tố (Androgenetic Alopecia) giai đoạn sớm, khi nang tóc còn tồn tại. | Tóc rụng thưa, yếu, cần nuôi dưỡng, hoặc hỗ trợ kết hợp sau cấy tóc. |
| Mục tiêu | Khôi phục mật độ tóc ở vùng hói, tạo đường chân tóc thẩm mỹ, mang lại kết quả vĩnh viễn vì là tóc tự thân. | Làm chậm quá trình rụng tóc, kích thích tóc con mọc lại ở những nang tóc còn sống, làm dày sợi tóc. | Cải thiện sức khỏe da đầu, tăng cường tuần hoàn máu, giúp tóc mọc nhanh và chắc khỏe hơn. |
| Hiệu quả | Tóc mọc lại sau 3 – 6 tháng, ổn định hoàn toàn sau 9 – 12 tháng. | Cần duy trì liên tục 6 – 12 tháng mới thấy kết quả rõ rệt. | Cần điều trị nhiều lần (theo liệu trình), thấy hiệu quả sau 4 – 6 tháng. |
| Tính lâu dài | Vĩnh viễn (nếu nang tóc được cấy ghép sống sót và phát triển tốt). | Tóc sẽ rụng lại nếu ngừng sử dụng thuốc. | Có thể sẽ rụng lại tuỳ theo tình trạng nang tóc, cần duy trì liệu trình hoặc kết hợp phương pháp khác. |
| Rủi ro | Tỷ lệ nang sống thấp, nhiễm trùng nếu không lựa chọn đúng cơ sở uy tín, chuyên nghiệp. | Có thể gặp tác dụng phụ toàn thân (ví dụ: Finasteride gây giảm ham muốn ở nam giới, Minoxidil gây kích ứng da đầu). | Không xâm lấn, ít tác dụng phụ (chủ yếu là chi phí cao và cần nhiều buổi điều trị). |
Trong số các nhóm phương pháp trên, cấy tóc tự thân là phương pháp hiệu quả nhất đồng thời cũng có chi phí cao nhất (lên đến hàng chục triệu đồng). Tuy nhiên, hiệu quả cấy tóc tự thân có thể kéo dài vĩnh viễn nếu nang tóc sống được và phát triển tốt sau khi cấy. Nếu nang tóc vẫn còn hoặc chỉ bị rụng, có thể sử dụng liệu pháp tiêm PRP tóc hoặc LLLT để cải thiện tình trạng mà không cần cấy.
Tổng kết
Bài viết trên đã cho bạn biết cấy tóc bao nhiêu tiền 1 sợi cũng như chi phí cấy tóc tại một số quốc gia. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu hơn về phương pháp cấy tóc cũng như tìm được cho mình cơ sở uy tín, chất lượng. Hãy liên hệ với Viện cấy tóc NEWHAIR qua hotline 1900 6717 để được tư vấn chi tiết hơn về dịch vụ các bạn nhé!